Characters remaining: 500/500
Translation

judgement debt

/'dʤʌdʤməntdet/ Cách viết khác : (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/
Academic
Friendly

Từ "judgement debt" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "món nợ do tòa án xét xử". Đây một thuật ngữ pháp dùng để chỉ khoản nợ một cá nhân hoặc tổ chức phải trả sau khi phán quyết của tòa án. Khi tòa án ra phán quyết rằng một bên đã thua trong một vụ kiện cần phải trả tiền cho bên còn lại, khoản tiền đó được gọi là "judgement debt".

Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "After the court's decision, he was left with a significant judgement debt."
    • (Sau quyết định của tòa án, anh ấy phải gánh một món nợ to lớn do tòa xét xử.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The judgement debt was a result of the plaintiff successfully proving their case in court."
    • (Món nợ do tòa xét xử kết quả của việc nguyên đơn chứng minh thành công vụ kiện của họ tại tòa án.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Judgement (hay Judgment): Đây từ chỉ phán quyết hoặc quyết định của tòa án.
  • Debt: Đây từ chỉ món nợ, khoản tiền một người hoặc tổ chức nợ người khác.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Debt: Món nợ nói chung, không nhất thiết phải phán quyết của tòa án.
  • Liability: Trách nhiệm pháp , có thể bao gồm cả nợ phải trả nhưng không chỉ giới hạn trong các khoản nợ do tòa án xét xử.
Từ đồng nghĩa:
  • Financial obligation: Nghĩa nghĩa vụ tài chính, có thể dùng để chỉ bất kỳ khoản nợ nào.
  • Court-ordered payment: Thanh toán theo lệnh của tòa án.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Pay off a debt": Trả hết nợ, có thể sử dụng trong bối cảnh món nợ do tòa án hay món nợ khác.
  • "Get into debt": Rơi vào tình trạng nợ nần, có thể sử dụng cho các khoản nợ khác nhau.
danh từ
  1. món nợ toà xét phải trả

Words Containing "judgement debt"

Comments and discussion on the word "judgement debt"